Có 4 kết quả:

約數 yuē shù ㄩㄝ ㄕㄨˋ約束 yuē shù ㄩㄝ ㄕㄨˋ约数 yuē shù ㄩㄝ ㄕㄨˋ约束 yuē shù ㄩㄝ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) divisor (of a number)
(2) approximate number

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) to limit to
(3) to constrain
(4) restriction
(5) constraint

Từ điển Trung-Anh

(1) divisor (of a number)
(2) approximate number

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) to limit to
(3) to constrain
(4) restriction
(5) constraint